Chuyển đổi gigameter thành yard
sang các gigameter [Gm] thành yard [yd], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi yard thành gigameter.
đơn vị khác. Gigameter thành Yard
1 Gm = 1093613298.33771 yd
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 Gm thành yd:
15 Gm = 15 × 1093613298.33771 yd = 16404199475.0656 yd
Gigameter thành Yard đơn vị cơ sở
gigameter | yard |
---|
Gigameter
Một gigamét là đơn vị chiều dài trong hệ mét bằng 10^9 mét.
công thức là
Tiền tố "giga-" cho 10^9 đã được Hội nghị Quốc tế về Trọng lượng và Đo lường (CGPM) chấp nhận vào năm 1960.
Bảng chuyển đổi
Gigamét được sử dụng để đo khoảng cách giữa các hành tinh, ví dụ như khoảng cách giữa Trái đất và Sao Hỏa.
Yard
Một yard là đơn vị đo chiều dài trong hệ đo lường Anh và Mỹ, bằng 3 feet hoặc 36 inch.
công thức là
Nguồn gốc của yard không rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó xuất phát từ chiều dài của thắt lưng hoặc thắt lưng của một người đàn ông. Yard đã được tiêu chuẩn hóa như một phần của hệ đo lường Anh (và sau này là hệ Imperial của Anh).
Bảng chuyển đổi
Yard thường được sử dụng để đo đất đai, trong một số môn thể thao như bóng bầu dục Mỹ và golf, và để bán vải.