Chuyển đổi gigameter thành đơn vị a.u. của chiều dài

sang các gigameter [Gm] thành đơn vị a.u. của chiều dài [a.u., b], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi đơn vị a.u. của chiều dài thành gigameter.




đơn vị khác. Gigameter thành Đơn Vị A.u. Của Chiều Dài

1 Gm = 1.88972598857892e+19 a.u., b

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 Gm thành a.u., b:
15 Gm = 15 × 1.88972598857892e+19 a.u., b = 2.83458898286838e+20 a.u., b


Gigameter thành Đơn Vị A.u. Của Chiều Dài đơn vị cơ sở

gigameter đơn vị a.u. của chiều dài

Gigameter

Một gigamét là đơn vị chiều dài trong hệ mét bằng 10^9 mét.

công thức là

Tiền tố "giga-" cho 10^9 đã được Hội nghị Quốc tế về Trọng lượng và Đo lường (CGPM) chấp nhận vào năm 1960.

Bảng chuyển đổi

Gigamét được sử dụng để đo khoảng cách giữa các hành tinh, ví dụ như khoảng cách giữa Trái đất và Sao Hỏa.


Đơn Vị A.u. Của Chiều Dài

Đơn vị nguyên tử của chiều dài, còn được gọi là bán kính Bohr (a₀), khoảng 5.29 x 10⁻¹¹ mét.

công thức là

Bán kính Bohr được đặt theo tên của Niels Bohr, người đề xuất mô hình nguyên tử vào năm 1913 trong đó electron quay quanh hạt nhân ở các khoảng cách xác định. Bán kính Bohr là khoảng cách có xác suất cao nhất giữa proton và electron trong nguyên tử hydro ở trạng thái cơ bản.

Bảng chuyển đổi

Đơn vị nguyên tử của chiều dài được sử dụng trong vật lý nguyên tử để đơn giản hóa các phép tính và phương trình.



Chuyển đổi gigameter Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi