Chuyển đổi gigameter thành Bán kính Bohr
sang các gigameter [Gm] thành Bán kính Bohr [a.u.], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Bán kính Bohr thành gigameter.
đơn vị khác. Gigameter thành Bán Kính Bohr
1 Gm = 1.88972612462577e+19 a.u.
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 Gm thành a.u.:
15 Gm = 15 × 1.88972612462577e+19 a.u. = 2.83458918693866e+20 a.u.
Gigameter thành Bán Kính Bohr đơn vị cơ sở
gigameter | Bán kính Bohr |
---|
Gigameter
Một gigamét là đơn vị chiều dài trong hệ mét bằng 10^9 mét.
công thức là
Tiền tố "giga-" cho 10^9 đã được Hội nghị Quốc tế về Trọng lượng và Đo lường (CGPM) chấp nhận vào năm 1960.
Bảng chuyển đổi
Gigamét được sử dụng để đo khoảng cách giữa các hành tinh, ví dụ như khoảng cách giữa Trái đất và Sao Hỏa.
Bán Kính Bohr
Bán kính Bohr là khoảng cách có khả năng cao nhất giữa proton và electron trong nguyên tử hydro ở trạng thái cơ bản của nó, khoảng 5.29 x 10⁻¹¹ mét.
công thức là
Bán kính Bohr được đặt theo tên của Niels Bohr, người đã đề xuất mô hình nguyên tử vào năm 1913. Đây là đơn vị chiều dài nguyên tử.
Bảng chuyển đổi
Bán kính Bohr là một hằng số cơ bản trong vật lý nguyên tử và được sử dụng để đơn giản hóa các phép tính và phương trình.