Chuyển đổi gigameter thành perch

sang các gigameter [Gm] thành perch [perch], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi perch thành gigameter.




đơn vị khác. Gigameter thành Perch

1 Gm = 198838781.515947 perch

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 Gm thành perch:
15 Gm = 15 × 198838781.515947 perch = 2982581722.7392 perch


Gigameter thành Perch đơn vị cơ sở

gigameter perch

Gigameter

Một gigamét là đơn vị chiều dài trong hệ mét bằng 10^9 mét.

công thức là

Tiền tố "giga-" cho 10^9 đã được Hội nghị Quốc tế về Trọng lượng và Đo lường (CGPM) chấp nhận vào năm 1960.

Bảng chuyển đổi

Gigamét được sử dụng để đo khoảng cách giữa các hành tinh, ví dụ như khoảng cách giữa Trái đất và Sao Hỏa.


Perch

Một perch là một đơn vị chiều dài bằng một cây gậy, dài 16,5 feet.

công thức là

Thuật ngữ "perch" đã được sử dụng như một đơn vị đo lường từ thời trung cổ và thường được dùng thay thế cho "cây gậy" và "cột".

Bảng chuyển đổi

Perch là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.



Chuyển đổi gigameter Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi