Chuyển đổi gigameter thành đường kính
sang các gigameter [Gm] thành đường kính [cl], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi đường kính thành gigameter.
đơn vị khác. Gigameter thành Đường Kính
1 Gm = 3937007874015.75 cl
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 Gm thành cl:
15 Gm = 15 × 3937007874015.75 cl = 59055118110236.2 cl
Gigameter thành Đường Kính đơn vị cơ sở
gigameter | đường kính |
---|
Gigameter
Một gigamét là đơn vị chiều dài trong hệ mét bằng 10^9 mét.
công thức là
Tiền tố "giga-" cho 10^9 đã được Hội nghị Quốc tế về Trọng lượng và Đo lường (CGPM) chấp nhận vào năm 1960.
Bảng chuyển đổi
Gigamét được sử dụng để đo khoảng cách giữa các hành tinh, ví dụ như khoảng cách giữa Trái đất và Sao Hỏa.
Đường Kính
Đường kính là một đơn vị chiều dài dùng để mô tả đường kính trong của nòng súng, thường được thể hiện bằng phần trăm hoặc phần nghìn của inch.
công thức là
Thuật ngữ "đường kính" đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ để mô tả kích thước của súng và súng trường.
Bảng chuyển đổi
Đường kính là đơn vị tiêu chuẩn để chỉ kích thước của ống súng trong nhiều quốc gia, bao gồm Hoa Kỳ.