Chuyển đổi gigameter thành Bán kính xích đạo của Trái đất

sang các gigameter [Gm] thành Bán kính xích đạo của Trái đất [R_e], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Bán kính xích đạo của Trái đất thành gigameter.




đơn vị khác. Gigameter thành Bán Kính Xích Đạo Của Trái Đất

1 Gm = 156.78559428874 R_e

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 Gm thành R_e:
15 Gm = 15 × 156.78559428874 R_e = 2351.7839143311 R_e


Gigameter thành Bán Kính Xích Đạo Của Trái Đất đơn vị cơ sở

gigameter Bán kính xích đạo của Trái đất

Gigameter

Một gigamét là đơn vị chiều dài trong hệ mét bằng 10^9 mét.

công thức là

Tiền tố "giga-" cho 10^9 đã được Hội nghị Quốc tế về Trọng lượng và Đo lường (CGPM) chấp nhận vào năm 1960.

Bảng chuyển đổi

Gigamét được sử dụng để đo khoảng cách giữa các hành tinh, ví dụ như khoảng cách giữa Trái đất và Sao Hỏa.


Bán Kính Xích Đạo Của Trái Đất

Bán kính xích đạo của Trái đất là khoảng cách từ trung tâm của Trái đất đến xích đạo, khoảng 6.378,1 km.

công thức là

Kích thước và hình dạng của Trái đất đã là chủ đề nghiên cứu từ thời cổ đại. Các phép đo hiện đại được thực hiện bằng vệ tinh địa lý.

Bảng chuyển đổi

Bán kính xích đạo của Trái đất là một tham số cơ bản trong địa lý, địa vật lý và thiên văn học. Nó được sử dụng trong bản đồ học và để xác định hình dạng của Trái đất.



Chuyển đổi gigameter Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi