Chuyển đổi gigameter thành ell
sang các gigameter [Gm] thành ell [ell], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi ell thành gigameter.
đơn vị khác. Gigameter thành Ell
1 Gm = 874890638.670166 ell
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 Gm thành ell:
15 Gm = 15 × 874890638.670166 ell = 13123359580.0525 ell
Gigameter thành Ell đơn vị cơ sở
gigameter | ell |
---|
Gigameter
Một gigamét là đơn vị chiều dài trong hệ mét bằng 10^9 mét.
công thức là
Tiền tố "giga-" cho 10^9 đã được Hội nghị Quốc tế về Trọng lượng và Đo lường (CGPM) chấp nhận vào năm 1960.
Bảng chuyển đổi
Gigamét được sử dụng để đo khoảng cách giữa các hành tinh, ví dụ như khoảng cách giữa Trái đất và Sao Hỏa.
Ell
Ell là một đơn vị chiều dài cũ, ban đầu được sử dụng để đo vải. Chiều dài của nó thay đổi ở các quốc gia khác nhau, nhưng thường khoảng 45 inch.
công thức là
Từ 'ell' xuất phát từ tiếng Latin 'ulna', có nghĩa là 'cẳng tay', vì đơn vị này ban đầu dựa trên chiều dài của cẳng tay.
Bảng chuyển đổi
Ell không còn được sử dụng nữa.