Chuyển đổi gigameter thành attomet

sang các gigameter [Gm] thành attomet [am], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi attomet thành gigameter.




đơn vị khác. Gigameter thành Attomet

1 Gm = 1e+27 am

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 Gm thành am:
15 Gm = 15 × 1e+27 am = 1.5e+28 am


Gigameter thành Attomet đơn vị cơ sở

gigameter attomet

Gigameter

Một gigamét là đơn vị chiều dài trong hệ mét bằng 10^9 mét.

công thức là

Tiền tố "giga-" cho 10^9 đã được Hội nghị Quốc tế về Trọng lượng và Đo lường (CGPM) chấp nhận vào năm 1960.

Bảng chuyển đổi

Gigamét được sử dụng để đo khoảng cách giữa các hành tinh, ví dụ như khoảng cách giữa Trái đất và Sao Hỏa.


Attomet

Một attomet là một đơn vị chiều dài trong hệ mét bằng 10^-18 mét.

công thức là

Tiền tố "atto-" cho 10^-18 được chấp nhận bởi CGPM (Hội nghị chung về trọng lượng và đo lường) vào năm 1964.

Bảng chuyển đổi

Attomet được sử dụng trong vật lý năng lượng cao để mô tả các quy mô liên quan đến quarks và leptons.



Chuyển đổi gigameter Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi