Chuyển đổi vara de tarea thành Đơn vị X

sang các vara de tarea [vara de tarea] thành Đơn vị X [X], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Đơn vị X thành vara de tarea.




đơn vị khác. Vara De Tarea thành Đơn Vị X

1 vara de tarea = 25002554686252.6 X

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 vara de tarea thành X:
15 vara de tarea = 15 × 25002554686252.6 X = 375038320293789 X


Vara De Tarea thành Đơn Vị X đơn vị cơ sở

vara de tarea Đơn vị X

Vara De Tarea

Một vara de tarea là một đơn vị chiều dài cũ của Tây Ban Nha, khoảng 2,5 varas hoặc khoảng 2,09 mét.

công thức là

Vara là một đơn vị chiều dài phổ biến ở Tây Ban Nha và các thuộc địa của nó. Vara de tarea là một độ dài cụ thể được sử dụng cho các công việc nông nghiệp.

Bảng chuyển đổi

Vara de tarea là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.


Đơn Vị X

Đơn vị X là một đơn vị chiều dài xấp xỉ bằng 1.002 x 10⁻¹³ mét.

công thức là

Đơn vị X được đề xuất bởi nhà vật lý người Thụy Điển Manne Siegbahn vào năm 1919 để đo chiều dài bước sóng của tia X và tia gamma.

Bảng chuyển đổi

Đơn vị X đã phần lớn được thay thế bởi angstrom và picomet.



Chuyển đổi vara de tarea Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi