Chuyển đổi Đơn vị X thành vara de tarea
sang các Đơn vị X [X] thành vara de tarea [vara de tarea], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi vara de tarea thành Đơn vị X.
đơn vị khác. Đơn Vị X thành Vara De Tarea
1 X = 3.99959129196442e-14 vara de tarea
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 X thành vara de tarea:
15 X = 15 × 3.99959129196442e-14 vara de tarea = 5.99938693794663e-13 vara de tarea
Đơn Vị X thành Vara De Tarea đơn vị cơ sở
Đơn vị X | vara de tarea |
---|
Đơn Vị X
Đơn vị X là một đơn vị chiều dài xấp xỉ bằng 1.002 x 10⁻¹³ mét.
công thức là
Đơn vị X được đề xuất bởi nhà vật lý người Thụy Điển Manne Siegbahn vào năm 1919 để đo chiều dài bước sóng của tia X và tia gamma.
Bảng chuyển đổi
Đơn vị X đã phần lớn được thay thế bởi angstrom và picomet.
Vara De Tarea
Một vara de tarea là một đơn vị chiều dài cũ của Tây Ban Nha, khoảng 2,5 varas hoặc khoảng 2,09 mét.
công thức là
Vara là một đơn vị chiều dài phổ biến ở Tây Ban Nha và các thuộc địa của nó. Vara de tarea là một độ dài cụ thể được sử dụng cho các công việc nông nghiệp.
Bảng chuyển đổi
Vara de tarea là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.