Chuyển đổi vara de tarea thành attomet

sang các vara de tarea [vara de tarea] thành attomet [am], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi attomet thành vara de tarea.




đơn vị khác. Vara De Tarea thành Attomet

1 vara de tarea = 2.505456e+18 am

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 vara de tarea thành am:
15 vara de tarea = 15 × 2.505456e+18 am = 3.758184e+19 am


Vara De Tarea thành Attomet đơn vị cơ sở

vara de tarea attomet

Vara De Tarea

Một vara de tarea là một đơn vị chiều dài cũ của Tây Ban Nha, khoảng 2,5 varas hoặc khoảng 2,09 mét.

công thức là

Vara là một đơn vị chiều dài phổ biến ở Tây Ban Nha và các thuộc địa của nó. Vara de tarea là một độ dài cụ thể được sử dụng cho các công việc nông nghiệp.

Bảng chuyển đổi

Vara de tarea là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.


Attomet

Một attomet là một đơn vị chiều dài trong hệ mét bằng 10^-18 mét.

công thức là

Tiền tố "atto-" cho 10^-18 được chấp nhận bởi CGPM (Hội nghị chung về trọng lượng và đo lường) vào năm 1964.

Bảng chuyển đổi

Attomet được sử dụng trong vật lý năng lượng cao để mô tả các quy mô liên quan đến quarks và leptons.



Chuyển đổi vara de tarea Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi