Chuyển đổi attomet thành vara de tarea

sang các attomet [am] thành vara de tarea [vara de tarea], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi vara de tarea thành attomet.




đơn vị khác. Attomet thành Vara De Tarea

1 am = 3.99128940999163e-19 vara de tarea

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 am thành vara de tarea:
15 am = 15 × 3.99128940999163e-19 vara de tarea = 5.98693411498745e-18 vara de tarea


Attomet thành Vara De Tarea đơn vị cơ sở

attomet vara de tarea

Attomet

Một attomet là một đơn vị chiều dài trong hệ mét bằng 10^-18 mét.

công thức là

Tiền tố "atto-" cho 10^-18 được chấp nhận bởi CGPM (Hội nghị chung về trọng lượng và đo lường) vào năm 1964.

Bảng chuyển đổi

Attomet được sử dụng trong vật lý năng lượng cao để mô tả các quy mô liên quan đến quarks và leptons.


Vara De Tarea

Một vara de tarea là một đơn vị chiều dài cũ của Tây Ban Nha, khoảng 2,5 varas hoặc khoảng 2,09 mét.

công thức là

Vara là một đơn vị chiều dài phổ biến ở Tây Ban Nha và các thuộc địa của nó. Vara de tarea là một độ dài cụ thể được sử dụng cho các công việc nông nghiệp.

Bảng chuyển đổi

Vara de tarea là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.



Chuyển đổi attomet Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi