Chuyển đổi attomet thành dặm

sang các attomet [am] thành dặm [lea], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi dặm thành attomet.




đơn vị khác. Attomet thành Dặm

1 am = 2.07123730745778e-22 lea

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 am thành lea:
15 am = 15 × 2.07123730745778e-22 lea = 3.10685596118667e-21 lea


Attomet thành Dặm đơn vị cơ sở

attomet dặm

Attomet

Một attomet là một đơn vị chiều dài trong hệ mét bằng 10^-18 mét.

công thức là

Tiền tố "atto-" cho 10^-18 được chấp nhận bởi CGPM (Hội nghị chung về trọng lượng và đo lường) vào năm 1964.

Bảng chuyển đổi

Attomet được sử dụng trong vật lý năng lượng cao để mô tả các quy mô liên quan đến quarks và leptons.


Dặm

Một dặm là đơn vị đo chiều dài phổ biến ở châu Âu và Mỹ Latinh, nhưng hiện không còn là đơn vị chính thức của quốc gia nào. Nó là khoảng cách mà một người có thể đi bộ trong một giờ.

công thức là

Chiều dài của dặm thay đổi theo từng quốc gia và thậm chí trong cùng một quốc gia theo thời gian. Định nghĩa phổ biến nhất là ba dặm.

Bảng chuyển đổi

Dặm không còn được sử dụng phổ biến nữa nhưng vẫn xuất hiện trong các văn bản lịch sử và văn học.



Chuyển đổi attomet Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi