Chuyển đổi attomet thành kilômét
sang các attomet [am] thành kilômét [km], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kilômét thành attomet.
đơn vị khác. Attomet thành Kilômét
1 am = 1e-21 km
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 am thành km:
15 am = 15 × 1e-21 km = 1.5e-20 km
Attomet thành Kilômét đơn vị cơ sở
attomet | kilômét |
---|
Attomet
Một attomet là một đơn vị chiều dài trong hệ mét bằng 10^-18 mét.
công thức là
Tiền tố "atto-" cho 10^-18 được chấp nhận bởi CGPM (Hội nghị chung về trọng lượng và đo lường) vào năm 1964.
Bảng chuyển đổi
Attomet được sử dụng trong vật lý năng lượng cao để mô tả các quy mô liên quan đến quarks và leptons.
Kilômét
Một kilômét là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một nghìn mét.
công thức là
Thuật ngữ "kilômét" xuất phát từ các từ Hy Lạp "khilioi" (nghìn) và "metron" (đo lường). Kilômét lần đầu tiên được định nghĩa là một phần của hệ mét tại Pháp vào năm 1795.
Bảng chuyển đổi
Kilômét là đơn vị đo khoảng cách phổ biến nhất để chỉ đường và khoảng cách đi lại trên thế giới, ngoại trừ đặc biệt ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh.