Chuyển đổi attomet thành cubit (Hy Lạp)

sang các attomet [am] thành cubit (Hy Lạp) [cubit (Hy Lạp)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi cubit (Hy Lạp) thành attomet.




đơn vị khác. Attomet thành Cubit (Hy Lạp)

1 am = 2.16081661581545e-18 cubit (Hy Lạp)

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 am thành cubit (Hy Lạp):
15 am = 15 × 2.16081661581545e-18 cubit (Hy Lạp) = 3.24122492372317e-17 cubit (Hy Lạp)


Attomet thành Cubit (Hy Lạp) đơn vị cơ sở

attomet cubit (Hy Lạp)

Attomet

Một attomet là một đơn vị chiều dài trong hệ mét bằng 10^-18 mét.

công thức là

Tiền tố "atto-" cho 10^-18 được chấp nhận bởi CGPM (Hội nghị chung về trọng lượng và đo lường) vào năm 1964.

Bảng chuyển đổi

Attomet được sử dụng trong vật lý năng lượng cao để mô tả các quy mô liên quan đến quarks và leptons.


Cubit (Hy Lạp)

Cubit Hy Lạp, hay pechys, là một đơn vị chiều dài khoảng 46 centimet.

công thức là

Cubit là một đơn vị chiều dài phổ biến ở Hy Lạp cổ đại, được sử dụng trong kiến trúc và để đo lường các vật thể hàng ngày.

Bảng chuyển đổi

Cubit Hy Lạp là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.



Chuyển đổi attomet Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi