Chuyển đổi attomet thành perch
sang các attomet [am] thành perch [perch], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi perch thành attomet.
đơn vị khác. Attomet thành Perch
1 am = 1.98838781515947e-19 perch
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 am thành perch:
15 am = 15 × 1.98838781515947e-19 perch = 2.9825817227392e-18 perch
Attomet thành Perch đơn vị cơ sở
attomet | perch |
---|
Attomet
Một attomet là một đơn vị chiều dài trong hệ mét bằng 10^-18 mét.
công thức là
Tiền tố "atto-" cho 10^-18 được chấp nhận bởi CGPM (Hội nghị chung về trọng lượng và đo lường) vào năm 1964.
Bảng chuyển đổi
Attomet được sử dụng trong vật lý năng lượng cao để mô tả các quy mô liên quan đến quarks và leptons.
Perch
Một perch là một đơn vị chiều dài bằng một cây gậy, dài 16,5 feet.
công thức là
Thuật ngữ "perch" đã được sử dụng như một đơn vị đo lường từ thời trung cổ và thường được dùng thay thế cho "cây gậy" và "cột".
Bảng chuyển đổi
Perch là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.