Chuyển đổi vara de tarea thành dekamet

sang các vara de tarea [vara de tarea] thành dekamet [dam], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi dekamet thành vara de tarea.




đơn vị khác. Vara De Tarea thành Dekamet

1 vara de tarea = 0.2505456 dam

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 vara de tarea thành dam:
15 vara de tarea = 15 × 0.2505456 dam = 3.758184 dam


Vara De Tarea thành Dekamet đơn vị cơ sở

vara de tarea dekamet

Vara De Tarea

Một vara de tarea là một đơn vị chiều dài cũ của Tây Ban Nha, khoảng 2,5 varas hoặc khoảng 2,09 mét.

công thức là

Vara là một đơn vị chiều dài phổ biến ở Tây Ban Nha và các thuộc địa của nó. Vara de tarea là một độ dài cụ thể được sử dụng cho các công việc nông nghiệp.

Bảng chuyển đổi

Vara de tarea là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.


Dekamet

Một dekamet là đơn vị chiều dài trong hệ mét bằng 10 mét.

công thức là

Tiền tố "deka-" từ tiếng Hy Lạp "deka" có nghĩa là mười, là một phần của hệ mét ban đầu được Pháp chấp nhận vào năm 1795.

Bảng chuyển đổi

Dekamet hiếm khi được sử dụng trong thực tế. Nó đôi khi được sử dụng trong khí tượng để đo độ cao.



Chuyển đổi vara de tarea Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi