Chuyển đổi vara de tarea thành Chi dài của Planck

sang các vara de tarea [vara de tarea] thành Chi dài của Planck [l_P], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Chi dài của Planck thành vara de tarea.




đơn vị khác. Vara De Tarea thành Chi Dài Của Planck

1 vara de tarea = 1.55016132974067e+35 l_P

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 vara de tarea thành l_P:
15 vara de tarea = 15 × 1.55016132974067e+35 l_P = 2.325241994611e+36 l_P


Vara De Tarea thành Chi Dài Của Planck đơn vị cơ sở

vara de tarea Chi dài của Planck

Vara De Tarea

Một vara de tarea là một đơn vị chiều dài cũ của Tây Ban Nha, khoảng 2,5 varas hoặc khoảng 2,09 mét.

công thức là

Vara là một đơn vị chiều dài phổ biến ở Tây Ban Nha và các thuộc địa của nó. Vara de tarea là một độ dài cụ thể được sử dụng cho các công việc nông nghiệp.

Bảng chuyển đổi

Vara de tarea là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.


Chi Dài Của Planck

Chi dài của Planck là đơn vị chiều dài nhỏ nhất có thể trong vũ trụ, khoảng 1.6 x 10⁻³⁵ mét.

công thức là

Chi dài của Planck được suy ra từ các hằng số vật lý cơ bản và được đặt theo tên của nhà vật lý học Max Planck. Đây là một đơn vị cơ bản trong hệ thống các đơn vị của Planck.

Bảng chuyển đổi

Chi dài của Planck là một khái niệm lý thuyết được sử dụng trong lượng tử hấp dẫn và vũ trụ học để mô tả các hiện tượng ở quy mô nhỏ nhất của vũ trụ.



Chuyển đổi vara de tarea Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi