Chuyển đổi vara de tarea thành gigameter

sang các vara de tarea [vara de tarea] thành gigameter [Gm], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi gigameter thành vara de tarea.




đơn vị khác. Vara De Tarea thành Gigameter

1 vara de tarea = 2.505456e-09 Gm

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 vara de tarea thành Gm:
15 vara de tarea = 15 × 2.505456e-09 Gm = 3.758184e-08 Gm


Vara De Tarea thành Gigameter đơn vị cơ sở

vara de tarea gigameter

Vara De Tarea

Một vara de tarea là một đơn vị chiều dài cũ của Tây Ban Nha, khoảng 2,5 varas hoặc khoảng 2,09 mét.

công thức là

Vara là một đơn vị chiều dài phổ biến ở Tây Ban Nha và các thuộc địa của nó. Vara de tarea là một độ dài cụ thể được sử dụng cho các công việc nông nghiệp.

Bảng chuyển đổi

Vara de tarea là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.


Gigameter

Một gigamét là đơn vị chiều dài trong hệ mét bằng 10^9 mét.

công thức là

Tiền tố "giga-" cho 10^9 đã được Hội nghị Quốc tế về Trọng lượng và Đo lường (CGPM) chấp nhận vào năm 1960.

Bảng chuyển đổi

Gigamét được sử dụng để đo khoảng cách giữa các hành tinh, ví dụ như khoảng cách giữa Trái đất và Sao Hỏa.



Chuyển đổi vara de tarea Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi