Chuyển đổi vara de tarea thành femtomet
sang các vara de tarea [vara de tarea] thành femtomet [fm], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi femtomet thành vara de tarea.
đơn vị khác. Vara De Tarea thành Femtomet
1 vara de tarea = 2.505456e+15 fm
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 vara de tarea thành fm:
15 vara de tarea = 15 × 2.505456e+15 fm = 3.758184e+16 fm
Vara De Tarea thành Femtomet đơn vị cơ sở
vara de tarea | femtomet |
---|
Vara De Tarea
Một vara de tarea là một đơn vị chiều dài cũ của Tây Ban Nha, khoảng 2,5 varas hoặc khoảng 2,09 mét.
công thức là
Vara là một đơn vị chiều dài phổ biến ở Tây Ban Nha và các thuộc địa của nó. Vara de tarea là một độ dài cụ thể được sử dụng cho các công việc nông nghiệp.
Bảng chuyển đổi
Vara de tarea là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.
Femtomet
Một femomet là một đơn vị chiều dài trong hệ mét bằng 10^-15 mét. Nó còn được gọi là fermi.
công thức là
Tiền tố "femto-" cho 10^-15 đã được Hội nghị CGPM (Hội nghị chung về trọng lượng và đo lường) chấp nhận vào năm 1964. Đơn vị này cũng được đặt theo tên nhà vật lý Enrico Fermi.
Bảng chuyển đổi
Femtomet chủ yếu được sử dụng trong vật lý hạt nhân để đo kích thước của hạt nhân nguyên tử.