Chuyển đổi vara de tarea thành Bán kính xích đạo của Trái đất
sang các vara de tarea [vara de tarea] thành Bán kính xích đạo của Trái đất [R_e], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Bán kính xích đạo của Trái đất thành vara de tarea.
đơn vị khác. Vara De Tarea thành Bán Kính Xích Đạo Của Trái Đất
1 vara de tarea = 3.92819407924289e-07 R_e
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 vara de tarea thành R_e:
15 vara de tarea = 15 × 3.92819407924289e-07 R_e = 5.89229111886433e-06 R_e
Vara De Tarea thành Bán Kính Xích Đạo Của Trái Đất đơn vị cơ sở
vara de tarea | Bán kính xích đạo của Trái đất |
---|
Vara De Tarea
Một vara de tarea là một đơn vị chiều dài cũ của Tây Ban Nha, khoảng 2,5 varas hoặc khoảng 2,09 mét.
công thức là
Vara là một đơn vị chiều dài phổ biến ở Tây Ban Nha và các thuộc địa của nó. Vara de tarea là một độ dài cụ thể được sử dụng cho các công việc nông nghiệp.
Bảng chuyển đổi
Vara de tarea là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.
Bán Kính Xích Đạo Của Trái Đất
Bán kính xích đạo của Trái đất là khoảng cách từ trung tâm của Trái đất đến xích đạo, khoảng 6.378,1 km.
công thức là
Kích thước và hình dạng của Trái đất đã là chủ đề nghiên cứu từ thời cổ đại. Các phép đo hiện đại được thực hiện bằng vệ tinh địa lý.
Bảng chuyển đổi
Bán kính xích đạo của Trái đất là một tham số cơ bản trong địa lý, địa vật lý và thiên văn học. Nó được sử dụng trong bản đồ học và để xác định hình dạng của Trái đất.