Chuyển đổi vara de tarea thành Bán kính cực của Trái đất
sang các vara de tarea [vara de tarea] thành Bán kính cực của Trái đất [R_p], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Bán kính cực của Trái đất thành vara de tarea.
đơn vị khác. Vara De Tarea thành Bán Kính Cực Của Trái Đất
1 vara de tarea = 3.9414088857922e-07 R_p
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 vara de tarea thành R_p:
15 vara de tarea = 15 × 3.9414088857922e-07 R_p = 5.9121133286883e-06 R_p
Vara De Tarea thành Bán Kính Cực Của Trái Đất đơn vị cơ sở
vara de tarea | Bán kính cực của Trái đất |
---|
Vara De Tarea
Một vara de tarea là một đơn vị chiều dài cũ của Tây Ban Nha, khoảng 2,5 varas hoặc khoảng 2,09 mét.
công thức là
Vara là một đơn vị chiều dài phổ biến ở Tây Ban Nha và các thuộc địa của nó. Vara de tarea là một độ dài cụ thể được sử dụng cho các công việc nông nghiệp.
Bảng chuyển đổi
Vara de tarea là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.
Bán Kính Cực Của Trái Đất
Bán kính cực của Trái đất là khoảng cách từ trung tâm Trái đất đến Bắc hoặc Nam cực, khoảng 6.356,8 km.
công thức là
Thực tế rằng Trái đất là một hình cầu nhọn, phẳng tại các cực, đã được biết từ thế kỷ 18. Các phép đo hiện đại được thực hiện với độ chính xác cao.
Bảng chuyển đổi
Bán kính cực của Trái đất là một tham số quan trọng trong địa lý và được sử dụng để xác định hình dạng và trường hấp dẫn của Trái đất.