Chuyển đổi vara de tarea thành fermi

sang các vara de tarea [vara de tarea] thành fermi [F, f], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi fermi thành vara de tarea.




đơn vị khác. Vara De Tarea thành Fermi

1 vara de tarea = 2.505456e+15 F, f

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 vara de tarea thành F, f:
15 vara de tarea = 15 × 2.505456e+15 F, f = 3.758184e+16 F, f


Vara De Tarea thành Fermi đơn vị cơ sở

vara de tarea fermi

Vara De Tarea

Một vara de tarea là một đơn vị chiều dài cũ của Tây Ban Nha, khoảng 2,5 varas hoặc khoảng 2,09 mét.

công thức là

Vara là một đơn vị chiều dài phổ biến ở Tây Ban Nha và các thuộc địa của nó. Vara de tarea là một độ dài cụ thể được sử dụng cho các công việc nông nghiệp.

Bảng chuyển đổi

Vara de tarea là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.


Fermi

Một fermi là đơn vị chiều dài bằng với femtomet, có độ lớn 10⁻¹⁵ mét.

công thức là

Fermi được đặt theo tên của nhà vật lý người Ý-Mỹ Enrico Fermi. Đây là một đơn vị phổ biến trong vật lý hạt nhân.

Bảng chuyển đổi

Femtomet là đơn vị SI chính thức được công nhận, nhưng fermi vẫn được sử dụng không chính thức trong vật lý hạt nhân và vật lý phần tử.



Chuyển đổi vara de tarea Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi