Chuyển đổi fermi thành vara de tarea

sang các fermi [F, f] thành vara de tarea [vara de tarea], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi vara de tarea thành fermi.




đơn vị khác. Fermi thành Vara De Tarea

1 F, f = 3.99128940999163e-16 vara de tarea

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 F, f thành vara de tarea:
15 F, f = 15 × 3.99128940999163e-16 vara de tarea = 5.98693411498745e-15 vara de tarea


Fermi thành Vara De Tarea đơn vị cơ sở

fermi vara de tarea

Fermi

Một fermi là đơn vị chiều dài bằng với femtomet, có độ lớn 10⁻¹⁵ mét.

công thức là

Fermi được đặt theo tên của nhà vật lý người Ý-Mỹ Enrico Fermi. Đây là một đơn vị phổ biến trong vật lý hạt nhân.

Bảng chuyển đổi

Femtomet là đơn vị SI chính thức được công nhận, nhưng fermi vẫn được sử dụng không chính thức trong vật lý hạt nhân và vật lý phần tử.


Vara De Tarea

Một vara de tarea là một đơn vị chiều dài cũ của Tây Ban Nha, khoảng 2,5 varas hoặc khoảng 2,09 mét.

công thức là

Vara là một đơn vị chiều dài phổ biến ở Tây Ban Nha và các thuộc địa của nó. Vara de tarea là một độ dài cụ thể được sử dụng cho các công việc nông nghiệp.

Bảng chuyển đổi

Vara de tarea là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.



Chuyển đổi fermi Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi