Chuyển đổi fermi thành dặm

sang các fermi [F, f] thành dặm [lea], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi dặm thành fermi.




đơn vị khác. Fermi thành Dặm

1 F, f = 2.07123730745778e-19 lea

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 F, f thành lea:
15 F, f = 15 × 2.07123730745778e-19 lea = 3.10685596118667e-18 lea


Fermi thành Dặm đơn vị cơ sở

fermi dặm

Fermi

Một fermi là đơn vị chiều dài bằng với femtomet, có độ lớn 10⁻¹⁵ mét.

công thức là

Fermi được đặt theo tên của nhà vật lý người Ý-Mỹ Enrico Fermi. Đây là một đơn vị phổ biến trong vật lý hạt nhân.

Bảng chuyển đổi

Femtomet là đơn vị SI chính thức được công nhận, nhưng fermi vẫn được sử dụng không chính thức trong vật lý hạt nhân và vật lý phần tử.


Dặm

Một dặm là đơn vị đo chiều dài phổ biến ở châu Âu và Mỹ Latinh, nhưng hiện không còn là đơn vị chính thức của quốc gia nào. Nó là khoảng cách mà một người có thể đi bộ trong một giờ.

công thức là

Chiều dài của dặm thay đổi theo từng quốc gia và thậm chí trong cùng một quốc gia theo thời gian. Định nghĩa phổ biến nhất là ba dặm.

Bảng chuyển đổi

Dặm không còn được sử dụng phổ biến nữa nhưng vẫn xuất hiện trong các văn bản lịch sử và văn học.



Chuyển đổi fermi Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi