Chuyển đổi dekamet thành vara de tarea

sang các dekamet [dam] thành vara de tarea [vara de tarea], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi vara de tarea thành dekamet.




đơn vị khác. Dekamet thành Vara De Tarea

1 dam = 3.99128940999163 vara de tarea

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 dam thành vara de tarea:
15 dam = 15 × 3.99128940999163 vara de tarea = 59.8693411498745 vara de tarea


Dekamet thành Vara De Tarea đơn vị cơ sở

dekamet vara de tarea

Dekamet

Một dekamet là đơn vị chiều dài trong hệ mét bằng 10 mét.

công thức là

Tiền tố "deka-" từ tiếng Hy Lạp "deka" có nghĩa là mười, là một phần của hệ mét ban đầu được Pháp chấp nhận vào năm 1795.

Bảng chuyển đổi

Dekamet hiếm khi được sử dụng trong thực tế. Nó đôi khi được sử dụng trong khí tượng để đo độ cao.


Vara De Tarea

Một vara de tarea là một đơn vị chiều dài cũ của Tây Ban Nha, khoảng 2,5 varas hoặc khoảng 2,09 mét.

công thức là

Vara là một đơn vị chiều dài phổ biến ở Tây Ban Nha và các thuộc địa của nó. Vara de tarea là một độ dài cụ thể được sử dụng cho các công việc nông nghiệp.

Bảng chuyển đổi

Vara de tarea là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.



Chuyển đổi dekamet Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi