Chuyển đổi dekamet thành mil
sang các dekamet [dam] thành mil [mil, thou], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi mil thành dekamet.
đơn vị khác. Dekamet thành Mil
1 dam = 393700.787401575 mil, thou
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 dam thành mil, thou:
15 dam = 15 × 393700.787401575 mil, thou = 5905511.81102362 mil, thou
Dekamet thành Mil đơn vị cơ sở
dekamet | mil |
---|
Dekamet
Một dekamet là đơn vị chiều dài trong hệ mét bằng 10 mét.
công thức là
Tiền tố "deka-" từ tiếng Hy Lạp "deka" có nghĩa là mười, là một phần của hệ mét ban đầu được Pháp chấp nhận vào năm 1795.
Bảng chuyển đổi
Dekamet hiếm khi được sử dụng trong thực tế. Nó đôi khi được sử dụng trong khí tượng để đo độ cao.
Mil
Một mil, còn gọi là một thou, là đơn vị chiều dài bằng một phần nghìn inch.
công thức là
Mil được giới thiệu vào thế kỷ 19 như một đơn vị tiện lợi để đo lường chính xác trong kỹ thuật và sản xuất.
Bảng chuyển đổi
Mil vẫn được sử dụng trong một số lĩnh vực sản xuất và kỹ thuật, đặc biệt ở Hoa Kỳ, để xác định độ dày của các vật liệu như giấy và dây.