Chuyển đổi dekamet thành hải lý Anh
sang các dekamet [dam] thành hải lý Anh [NM (UK)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi hải lý Anh thành dekamet.
đơn vị khác. Dekamet thành Hải Lý Anh
1 dam = 0.00539611824837685 NM (UK)
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 dam thành NM (UK):
15 dam = 15 × 0.00539611824837685 NM (UK) = 0.0809417737256527 NM (UK)
Dekamet thành Hải Lý Anh đơn vị cơ sở
dekamet | hải lý Anh |
---|
Dekamet
Một dekamet là đơn vị chiều dài trong hệ mét bằng 10 mét.
công thức là
Tiền tố "deka-" từ tiếng Hy Lạp "deka" có nghĩa là mười, là một phần của hệ mét ban đầu được Pháp chấp nhận vào năm 1795.
Bảng chuyển đổi
Dekamet hiếm khi được sử dụng trong thực tế. Nó đôi khi được sử dụng trong khí tượng để đo độ cao.
Hải Lý Anh
Hải lý Anh, hay hải lý Admiralty, được định nghĩa là 6.080 feet.
công thức là
Hải lý Admiralty của Anh đã định nghĩa hải lý của nó là một phần nghìn của hải lý hoàng gia. Năm 1970, Vương quốc Anh đã chấp nhận hải lý quốc tế là 1.852 mét.
Bảng chuyển đổi
Hải lý Anh là một đơn vị không còn sử dụng nữa.