Chuyển đổi centilít thành hin (Kinh Thánh)
sang các centilít [cL] thành hin (Kinh Thánh) [hin], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi hin (Kinh Thánh) thành centilít.
đơn vị khác. Centilít thành Hin (Kinh Thánh)
1 cL = 0.00272727270247934 hin
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cL thành hin:
15 cL = 15 × 0.00272727270247934 hin = 0.0409090905371901 hin
Centilít thành Hin (Kinh Thánh) đơn vị cơ sở
centilít | hin (Kinh Thánh) |
---|
Centilít
Một centilít (cL) là đơn vị thể tích bằng một phần trăm của lít, thường được sử dụng để đo lượng nhỏ chất lỏng.
công thức là
Centilít được giới thiệu như một phần của hệ mét để cung cấp các phân đoạn tiện lợi của lít, được thiết lập vào cuối thế kỷ 18 trong quá trình phát triển hệ mét ở Pháp.
Bảng chuyển đổi
Centilít chủ yếu được sử dụng ở các quốc gia sử dụng hệ mét để đo chất lỏng, chẳng hạn như trong ghi nhãn đồ uống, nấu ăn và các bối cảnh khoa học, đặc biệt ở châu Âu.
Hin (Kinh Thánh)
Một hin là đơn vị thể tích trong Kinh Thánh dùng để đo chất lỏng, khoảng tương đương 4,55 lít hoặc 1,2 gallon.
công thức là
Hin bắt nguồn từ các phép đo của người Hebrew cổ đại và thường được đề cập trong các văn bản Kinh Thánh, đặc biệt trong bối cảnh dâng hiến và thanh tẩy nghi lễ, có từ các thế kỷ đầu của thiên niên kỷ thứ nhất trước Công nguyên.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, hin chủ yếu mang tính lịch sử và Kinh Thánh, với việc sử dụng thực tế hạn chế ngoài các nghiên cứu học thuật, tham khảo Kinh Thánh và các bản dựng lịch sử của các phép đo cổ đại.