Chuyển đổi centilít thành dekastere
sang các centilít [cL] thành dekastere [das], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi dekastere thành centilít.
đơn vị khác. Centilít thành Dekastere
1 cL = 1e-06 das
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cL thành das:
15 cL = 15 × 1e-06 das = 1.5e-05 das
Centilít thành Dekastere đơn vị cơ sở
centilít | dekastere |
---|
Centilít
Một centilít (cL) là đơn vị thể tích bằng một phần trăm của lít, thường được sử dụng để đo lượng nhỏ chất lỏng.
công thức là
Centilít được giới thiệu như một phần của hệ mét để cung cấp các phân đoạn tiện lợi của lít, được thiết lập vào cuối thế kỷ 18 trong quá trình phát triển hệ mét ở Pháp.
Bảng chuyển đổi
Centilít chủ yếu được sử dụng ở các quốc gia sử dụng hệ mét để đo chất lỏng, chẳng hạn như trong ghi nhãn đồ uống, nấu ăn và các bối cảnh khoa học, đặc biệt ở châu Âu.
Dekastere
Một dekastere (das) là đơn vị thể tích bằng mười lít, chủ yếu được sử dụng trong một số hệ đo lường châu Âu.
công thức là
Dekastere bắt nguồn từ các hệ đo lường truyền thống của châu Âu và đã được sử dụng trong quá khứ để đo các lượng lớn chất lỏng, đặc biệt trong thương mại và nông nghiệp. Việc sử dụng nó đã giảm đi khi hệ mét được chấp nhận rộng rãi.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, dekastere hiếm khi được sử dụng và đã phần lớn bị thay thế bởi các đơn vị mét tiêu chuẩn như lít. Nó vẫn có thể gặp trong các bối cảnh lịch sử hoặc các ứng dụng khu vực cụ thể.