Chuyển đổi centilít thành cor (Kinh Thánh)
sang các centilít [cL] thành cor (Kinh Thánh) [cor], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi cor (Kinh Thánh) thành centilít.
đơn vị khác. Centilít thành Cor (Kinh Thánh)
1 cL = 4.54545454545455e-05 cor
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cL thành cor:
15 cL = 15 × 4.54545454545455e-05 cor = 0.000681818181818182 cor
Centilít thành Cor (Kinh Thánh) đơn vị cơ sở
centilít | cor (Kinh Thánh) |
---|
Centilít
Một centilít (cL) là đơn vị thể tích bằng một phần trăm của lít, thường được sử dụng để đo lượng nhỏ chất lỏng.
công thức là
Centilít được giới thiệu như một phần của hệ mét để cung cấp các phân đoạn tiện lợi của lít, được thiết lập vào cuối thế kỷ 18 trong quá trình phát triển hệ mét ở Pháp.
Bảng chuyển đổi
Centilít chủ yếu được sử dụng ở các quốc gia sử dụng hệ mét để đo chất lỏng, chẳng hạn như trong ghi nhãn đồ uống, nấu ăn và các bối cảnh khoa học, đặc biệt ở châu Âu.
Cor (Kinh Thánh)
Cor là một đơn vị thể tích cổ xưa trong Kinh Thánh dùng để đo hàng khô, tương đương khoảng 10 ephah hoặc khoảng 10,3 lít.
công thức là
Cor bắt nguồn từ thời Kinh Thánh và được sử dụng trong các phép đo của người Israel cổ đại. Nó xuất hiện trong Kinh Thánh Hebrew như một đơn vị đo lúa và các hàng khô khác, phản ánh các thực hành nông nghiệp của thời kỳ đó.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, cor chủ yếu mang tính lịch sử và Kinh Thánh, không có tiêu chuẩn hiện đại tương đương. Nó được sử dụng trong nghiên cứu Kinh Thánh và nghiên cứu lịch sử để hiểu các phép đo và bối cảnh cổ đại.