Chuyển đổi centilít thành acre-foot
sang các centilít [cL] thành acre-foot [ac*ft], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi acre-foot thành centilít.
đơn vị khác. Centilít thành Acre-Foot
1 cL = 8.10713192178006e-09 ac*ft
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cL thành ac*ft:
15 cL = 15 × 8.10713192178006e-09 ac*ft = 1.21606978826701e-07 ac*ft
Centilít thành Acre-Foot đơn vị cơ sở
centilít | acre-foot |
---|
Centilít
Một centilít (cL) là đơn vị thể tích bằng một phần trăm của lít, thường được sử dụng để đo lượng nhỏ chất lỏng.
công thức là
Centilít được giới thiệu như một phần của hệ mét để cung cấp các phân đoạn tiện lợi của lít, được thiết lập vào cuối thế kỷ 18 trong quá trình phát triển hệ mét ở Pháp.
Bảng chuyển đổi
Centilít chủ yếu được sử dụng ở các quốc gia sử dụng hệ mét để đo chất lỏng, chẳng hạn như trong ghi nhãn đồ uống, nấu ăn và các bối cảnh khoa học, đặc biệt ở châu Âu.
Acre-Foot
Một acre-foot là một đơn vị thể tích thường được sử dụng ở Hoa Kỳ để đo lượng nước lớn, đại diện cho thể tích của một mẫu Anh vuông với chiều sâu một foot.
công thức là
Acre-foot bắt nguồn từ Hoa Kỳ như một phép đo thực tế cho quyền nước và tưới tiêu, kết hợp mẫu Anh (diện tích) và foot (chiều sâu) để định lượng thể tích nước trong quản lý đất đai và lập kế hoạch nguồn nước.
Bảng chuyển đổi
Nó chủ yếu được sử dụng trong quản lý nguồn nước, lập kế hoạch tưới tiêu và thủy văn để định lượng lượng nước lớn, đặc biệt trong bối cảnh hồ chứa, quyền nước và hệ thống phân phối.