Chuyển đổi centilít thành thùng (dầu)
sang các centilít [cL] thành thùng (dầu) [bbl (dầu)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi thùng (dầu) thành centilít.
đơn vị khác. Centilít thành Thùng (Dầu)
1 cL = 6.28981077153983e-05 bbl (dầu)
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cL thành bbl (dầu):
15 cL = 15 × 6.28981077153983e-05 bbl (dầu) = 0.000943471615730975 bbl (dầu)
Centilít thành Thùng (Dầu) đơn vị cơ sở
centilít | thùng (dầu) |
---|
Centilít
Một centilít (cL) là đơn vị thể tích bằng một phần trăm của lít, thường được sử dụng để đo lượng nhỏ chất lỏng.
công thức là
Centilít được giới thiệu như một phần của hệ mét để cung cấp các phân đoạn tiện lợi của lít, được thiết lập vào cuối thế kỷ 18 trong quá trình phát triển hệ mét ở Pháp.
Bảng chuyển đổi
Centilít chủ yếu được sử dụng ở các quốc gia sử dụng hệ mét để đo chất lỏng, chẳng hạn như trong ghi nhãn đồ uống, nấu ăn và các bối cảnh khoa học, đặc biệt ở châu Âu.
Thùng (Dầu)
Một thùng (bbl) là đơn vị thể tích chủ yếu được sử dụng để đo lượng dầu và các sản phẩm dầu mỏ, tương đương với 42 gallon Mỹ hoặc khoảng 159 lít.
công thức là
Thùng bắt nguồn từ việc đo lường hàng hóa lỏng vào thế kỷ 19, ban đầu được sử dụng trong ngành công nghiệp ủ và chưng cất. Việc sử dụng nó để đo dầu trở nên tiêu chuẩn hóa vào đầu thế kỷ 20, với kích thước 42 gallon trở thành tiêu chuẩn ngành tại Hoa Kỳ.
Bảng chuyển đổi
Thùng vẫn là đơn vị đo lường tiêu chuẩn cho dầu thô và các sản phẩm dầu mỏ trên toàn cầu, được sử dụng trong giao dịch, sản xuất và quản lý tồn kho trong ngành công nghiệp dầu khí.