Chuyển đổi centilít thành gill (Mỹ)

sang các centilít [cL] thành gill (Mỹ) [gi], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi gill (Mỹ) thành centilít.




đơn vị khác. Centilít thành Gill (Mỹ)

1 cL = 0.0845350569332619 gi

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cL thành gi:
15 cL = 15 × 0.0845350569332619 gi = 1.26802585399893 gi


Centilít thành Gill (Mỹ) đơn vị cơ sở

centilít gill (Mỹ)

Centilít

Một centilít (cL) là đơn vị thể tích bằng một phần trăm của lít, thường được sử dụng để đo lượng nhỏ chất lỏng.

công thức là

Centilít được giới thiệu như một phần của hệ mét để cung cấp các phân đoạn tiện lợi của lít, được thiết lập vào cuối thế kỷ 18 trong quá trình phát triển hệ mét ở Pháp.

Bảng chuyển đổi

Centilít chủ yếu được sử dụng ở các quốc gia sử dụng hệ mét để đo chất lỏng, chẳng hạn như trong ghi nhãn đồ uống, nấu ăn và các bối cảnh khoa học, đặc biệt ở châu Âu.


Gill (Mỹ)

Một gill (Mỹ) là đơn vị đo thể tích bằng một phần tư pint Mỹ, hoặc 4 fluid ounces Mỹ.

công thức là

Gill bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ 'gelle' và đã được sử dụng trong lịch sử ở Vương quốc Anh và Mỹ để đo lường chất lỏng, đặc biệt trong việc ủ bia và nấu ăn. Việc sử dụng nó đã giảm đi khi các đơn vị mét tiêu chuẩn hóa.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, gill Mỹ hiếm khi được sử dụng trong đo lường hàng ngày nhưng vẫn có thể gặp trong các bối cảnh lịch sử, công thức truyền thống hoặc các ngành công nghiệp đặc biệt như ủ bia và pha chế trong Hoa Kỳ.



Chuyển đổi centilít Thành Phổ biến Thể tích Chuyển đổi