Chuyển đổi centilít thành minim (Anh)
sang các centilít [cL] thành minim (Anh) [min (Anh)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi minim (Anh) thành centilít.
đơn vị khác. Centilít thành Minim (Anh)
1 cL = 168.936382717482 min (Anh)
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cL thành min (Anh):
15 cL = 15 × 168.936382717482 min (Anh) = 2534.04574076224 min (Anh)
Centilít thành Minim (Anh) đơn vị cơ sở
centilít | minim (Anh) |
---|
Centilít
Một centilít (cL) là đơn vị thể tích bằng một phần trăm của lít, thường được sử dụng để đo lượng nhỏ chất lỏng.
công thức là
Centilít được giới thiệu như một phần của hệ mét để cung cấp các phân đoạn tiện lợi của lít, được thiết lập vào cuối thế kỷ 18 trong quá trình phát triển hệ mét ở Pháp.
Bảng chuyển đổi
Centilít chủ yếu được sử dụng ở các quốc gia sử dụng hệ mét để đo chất lỏng, chẳng hạn như trong ghi nhãn đồ uống, nấu ăn và các bối cảnh khoa học, đặc biệt ở châu Âu.
Minim (Anh)
Minim là một đơn vị thể tích truyền thống được sử dụng ở Vương quốc Anh, tương đương với một phần tám của một dram lỏng hoặc khoảng 0,0616 milliliters.
công thức là
Minim bắt nguồn từ hệ thống đo lường của dược sĩ, có từ thế kỷ 19, chủ yếu dùng để đo lượng nhỏ chất lỏng trong dược phẩm và y học.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, minim hầu như đã lỗi thời và hiếm khi được sử dụng ngoài các bối cảnh lịch sử hoặc chuyên ngành; các đơn vị đo lường hiện đại ưa chuộng hệ mét, nhưng nó vẫn có thể xuất hiện trong các tham khảo lịch sử hoặc công thức cổ điển.