Chuyển đổi centilít thành dekalit
sang các centilít [cL] thành dekalit [daL], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi dekalit thành centilít.
đơn vị khác. Centilít thành Dekalit
1 cL = 0.001 daL
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cL thành daL:
15 cL = 15 × 0.001 daL = 0.015 daL
Centilít thành Dekalit đơn vị cơ sở
centilít | dekalit |
---|
Centilít
Một centilít (cL) là đơn vị thể tích bằng một phần trăm của lít, thường được sử dụng để đo lượng nhỏ chất lỏng.
công thức là
Centilít được giới thiệu như một phần của hệ mét để cung cấp các phân đoạn tiện lợi của lít, được thiết lập vào cuối thế kỷ 18 trong quá trình phát triển hệ mét ở Pháp.
Bảng chuyển đổi
Centilít chủ yếu được sử dụng ở các quốc gia sử dụng hệ mét để đo chất lỏng, chẳng hạn như trong ghi nhãn đồ uống, nấu ăn và các bối cảnh khoa học, đặc biệt ở châu Âu.
Dekalit
Một dekalit (daL) là đơn vị thể tích bằng 10 lít.
công thức là
Dekalit là một phần của hệ mét, được giới thiệu như một bội số thập phân của lít để tạo điều kiện cho các phép đo thể tích lớn hơn, đặc biệt trong các bối cảnh khoa học và công nghiệp.
Bảng chuyển đổi
Dekalit được sử dụng trong các bối cảnh yêu cầu đo thể tích chất lỏng lớn hơn, chẳng hạn như trong nông nghiệp, công nghiệp thực phẩm và nghiên cứu khoa học, mặc dù nó ít phổ biến hơn so với lít.