Chuyển đổi centilít thành ccf

sang các centilít [cL] thành ccf [ccf], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi ccf thành centilít.




đơn vị khác. Centilít thành Ccf

1 cL = 3.53146667115116e-06 ccf

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cL thành ccf:
15 cL = 15 × 3.53146667115116e-06 ccf = 5.29720000672674e-05 ccf


Centilít thành Ccf đơn vị cơ sở

centilít ccf

Centilít

Một centilít (cL) là đơn vị thể tích bằng một phần trăm của lít, thường được sử dụng để đo lượng nhỏ chất lỏng.

công thức là

Centilít được giới thiệu như một phần của hệ mét để cung cấp các phân đoạn tiện lợi của lít, được thiết lập vào cuối thế kỷ 18 trong quá trình phát triển hệ mét ở Pháp.

Bảng chuyển đổi

Centilít chủ yếu được sử dụng ở các quốc gia sử dụng hệ mét để đo chất lỏng, chẳng hạn như trong ghi nhãn đồ uống, nấu ăn và các bối cảnh khoa học, đặc biệt ở châu Âu.


Ccf

Một ccf (trăm feet khối) là một đơn vị thể tích thường được sử dụng trong đo lường khí tự nhiên và nước, tương đương với 100 feet khối.

công thức là

ccf bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 như một đơn vị thực tế để đo lượng khí tự nhiên và nước tiêu thụ, đặc biệt ở Hoa Kỳ, nhằm đơn giản hóa việc tính toán hóa đơn và thể tích.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, ccf chủ yếu được sử dụng trong ngành tiện ích để tính hóa đơn khí tự nhiên và nước, và nó vẫn là một đơn vị tiêu chuẩn ở Hoa Kỳ cho các phép đo này.



Chuyển đổi centilít Thành Phổ biến Thể tích Chuyển đổi