Chuyển đổi centilít thành attoliter
sang các centilít [cL] thành attoliter [aL], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi attoliter thành centilít.
đơn vị khác. Centilít thành Attoliter
1 cL = 1e+16 aL
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cL thành aL:
15 cL = 15 × 1e+16 aL = 1.5e+17 aL
Centilít thành Attoliter đơn vị cơ sở
centilít | attoliter |
---|
Centilít
Một centilít (cL) là đơn vị thể tích bằng một phần trăm của lít, thường được sử dụng để đo lượng nhỏ chất lỏng.
công thức là
Centilít được giới thiệu như một phần của hệ mét để cung cấp các phân đoạn tiện lợi của lít, được thiết lập vào cuối thế kỷ 18 trong quá trình phát triển hệ mét ở Pháp.
Bảng chuyển đổi
Centilít chủ yếu được sử dụng ở các quốc gia sử dụng hệ mét để đo chất lỏng, chẳng hạn như trong ghi nhãn đồ uống, nấu ăn và các bối cảnh khoa học, đặc biệt ở châu Âu.
Attoliter
Một attolítơ (aL) là đơn vị thể tích bằng 10^-18 lít, đại diện cho một đo lường thể tích cực kỳ nhỏ.
công thức là
Attolítơ được giới thiệu như một phần của nỗ lực của hệ mét để tạo ra các tiền tố tiêu chuẩn cho các lượng cực nhỏ, theo việc áp dụng Hệ đo lường quốc tế (SI). Nó xuất phát từ tiền tố 'atto-' biểu thị 10^-18.
Bảng chuyển đổi
Các attolítơ chủ yếu được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, đặc biệt trong các lĩnh vực như sinh hóa học và công nghệ nano, để đo các thể tích nhỏ như của các phân tử riêng lẻ hoặc mẫu sinh học nhỏ.