Chuyển đổi centilít thành tun

sang các centilít [cL] thành tun [tun], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi tun thành centilít.




đơn vị khác. Centilít thành Tun

1 cL = 1.04830179459728e-05 tun

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cL thành tun:
15 cL = 15 × 1.04830179459728e-05 tun = 0.000157245269189592 tun


Centilít thành Tun đơn vị cơ sở

centilít tun

Centilít

Một centilít (cL) là đơn vị thể tích bằng một phần trăm của lít, thường được sử dụng để đo lượng nhỏ chất lỏng.

công thức là

Centilít được giới thiệu như một phần của hệ mét để cung cấp các phân đoạn tiện lợi của lít, được thiết lập vào cuối thế kỷ 18 trong quá trình phát triển hệ mét ở Pháp.

Bảng chuyển đổi

Centilít chủ yếu được sử dụng ở các quốc gia sử dụng hệ mét để đo chất lỏng, chẳng hạn như trong ghi nhãn đồ uống, nấu ăn và các bối cảnh khoa học, đặc biệt ở châu Âu.


Tun

Một tun là một đơn vị thể tích lớn truyền thống dùng để đo lường chất lỏng, đặc biệt là rượu vang và các loại đồ uống khác, tương đương khoảng 252 gallon hoặc 954 lít.

công thức là

Tun bắt nguồn từ châu Âu trung cổ như một đơn vị đo tiêu chuẩn cho rượu vang và các chất lỏng khác. Kích thước của nó thay đổi theo vùng, nhưng thường đại diện cho một thùng lớn hoặc bình chứa được sử dụng trong thương mại và lưu trữ trong thời Trung Cổ.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, tun chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh lịch sử, sản xuất rượu vang, và trong ngành công nghiệp rượu để chỉ các thùng lớn hoặc thùng chứa. Nó cũng được sử dụng trong một số ứng dụng khoa học và công nghiệp liên quan đến đo thể tích.



Chuyển đổi centilít Thành Phổ biến Thể tích Chuyển đổi