Chuyển đổi hin (Kinh Thánh) thành centilít

sang các hin (Kinh Thánh) [hin] thành centilít [cL], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi centilít thành hin (Kinh Thánh).




đơn vị khác. Hin (Kinh Thánh) thành Centilít

1 hin = 366.66667 cL

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 hin thành cL:
15 hin = 15 × 366.66667 cL = 5500.00005 cL


Hin (Kinh Thánh) thành Centilít đơn vị cơ sở

hin (Kinh Thánh) centilít

Hin (Kinh Thánh)

Một hin là đơn vị thể tích trong Kinh Thánh dùng để đo chất lỏng, khoảng tương đương 4,55 lít hoặc 1,2 gallon.

công thức là

Hin bắt nguồn từ các phép đo của người Hebrew cổ đại và thường được đề cập trong các văn bản Kinh Thánh, đặc biệt trong bối cảnh dâng hiến và thanh tẩy nghi lễ, có từ các thế kỷ đầu của thiên niên kỷ thứ nhất trước Công nguyên.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, hin chủ yếu mang tính lịch sử và Kinh Thánh, với việc sử dụng thực tế hạn chế ngoài các nghiên cứu học thuật, tham khảo Kinh Thánh và các bản dựng lịch sử của các phép đo cổ đại.


Centilít

Một centilít (cL) là đơn vị thể tích bằng một phần trăm của lít, thường được sử dụng để đo lượng nhỏ chất lỏng.

công thức là

Centilít được giới thiệu như một phần của hệ mét để cung cấp các phân đoạn tiện lợi của lít, được thiết lập vào cuối thế kỷ 18 trong quá trình phát triển hệ mét ở Pháp.

Bảng chuyển đổi

Centilít chủ yếu được sử dụng ở các quốc gia sử dụng hệ mét để đo chất lỏng, chẳng hạn như trong ghi nhãn đồ uống, nấu ăn và các bối cảnh khoa học, đặc biệt ở châu Âu.



Chuyển đổi hin (Kinh Thánh) Thành Phổ biến Thể tích Chuyển đổi