Chuyển đổi hin (Kinh Thánh) thành muỗng cà phê (Anh)

sang các hin (Kinh Thánh) [hin] thành muỗng cà phê (Anh) [tsp (Anh)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi muỗng cà phê (Anh) thành hin (Kinh Thánh).




đơn vị khác. Hin (Kinh Thánh) thành Muỗng Cà Phê (Anh)

1 hin = 619.433411021545 tsp (Anh)

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 hin thành tsp (Anh):
15 hin = 15 × 619.433411021545 tsp (Anh) = 9291.50116532317 tsp (Anh)


Hin (Kinh Thánh) thành Muỗng Cà Phê (Anh) đơn vị cơ sở

hin (Kinh Thánh) muỗng cà phê (Anh)

Hin (Kinh Thánh)

Một hin là đơn vị thể tích trong Kinh Thánh dùng để đo chất lỏng, khoảng tương đương 4,55 lít hoặc 1,2 gallon.

công thức là

Hin bắt nguồn từ các phép đo của người Hebrew cổ đại và thường được đề cập trong các văn bản Kinh Thánh, đặc biệt trong bối cảnh dâng hiến và thanh tẩy nghi lễ, có từ các thế kỷ đầu của thiên niên kỷ thứ nhất trước Công nguyên.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, hin chủ yếu mang tính lịch sử và Kinh Thánh, với việc sử dụng thực tế hạn chế ngoài các nghiên cứu học thuật, tham khảo Kinh Thánh và các bản dựng lịch sử của các phép đo cổ đại.


Muỗng Cà Phê (Anh)

Một muỗng cà phê (Anh) là đơn vị đo thể tích chủ yếu được sử dụng trong nấu ăn, tương đương khoảng 5,92 milliliters.

công thức là

Muỗng cà phê bắt nguồn từ một chiếc muỗng nhỏ dùng để khuấy trà và đo lường thành phần. Thể tích tiêu chuẩn của nó đã thay đổi theo lịch sử, nhưng muỗng cà phê của Anh hiện được định nghĩa là 5,92 ml, phù hợp với tiêu chuẩn mét.

Bảng chuyển đổi

Muỗng cà phê của Anh thường được sử dụng trong công thức nấu ăn và đo lường trong nấu ăn tại Vương quốc Anh và một số quốc gia thuộc Khối thịnh vượng chung. Nó cũng được sử dụng trong ghi nhãn dinh dưỡng và hướng dẫn nấu ăn.



Chuyển đổi hin (Kinh Thánh) Thành Phổ biến Thể tích Chuyển đổi