Chuyển đổi micromet thành dặm luật

sang các micromet [µm] thành dặm luật [st.league], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi dặm luật thành micromet.




đơn vị khác. Micromet thành Dặm Luật

1 µm = 2.07123316498317e-10 st.league

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 µm thành st.league:
15 µm = 15 × 2.07123316498317e-10 st.league = 3.10684974747476e-09 st.league


Micromet thành Dặm Luật đơn vị cơ sở

micromet dặm luật

Micromet

Một micromet, còn gọi là micron, là đơn vị chiều dài bằng một phần triệu mét.

công thức là

Thuật ngữ "micron" và ký hiệu µ đã chính thức bị loại bỏ bởi Hội nghị Tổng quát về Trọng lượng và Đo lường (CGPM) vào năm 1967, và "micromet" trở thành thuật ngữ chính thức.

Bảng chuyển đổi

Micromet là đơn vị phổ biến để đo bước sóng của bức xạ hồng ngoại, cũng như kích thước của tế bào sinh học và vi khuẩn. Nó cũng được sử dụng rộng rãi trong công nghệ và kỹ thuật.


Dặm Luật

Một dặm luật là đơn vị chiều dài bằng ba dặm luật.

công thức là

Dặm luật dựa trên dặm luật, được định nghĩa là 5.280 feet bởi một đạo luật của Quốc hội Anh năm 1592.

Bảng chuyển đổi

Dặm luật là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.



Chuyển đổi micromet Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi