Chuyển đổi micromet thành hạt đại mạch

sang các micromet [µm] thành hạt đại mạch [hạt đại mạch], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi hạt đại mạch thành micromet.




đơn vị khác. Micromet thành Hạt Đại Mạch

1 µm = 0.000118110235755472 hạt đại mạch

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 µm thành hạt đại mạch:
15 µm = 15 × 0.000118110235755472 hạt đại mạch = 0.00177165353633207 hạt đại mạch


Micromet thành Hạt Đại Mạch đơn vị cơ sở

micromet hạt đại mạch

Micromet

Một micromet, còn gọi là micron, là đơn vị chiều dài bằng một phần triệu mét.

công thức là

Thuật ngữ "micron" và ký hiệu µ đã chính thức bị loại bỏ bởi Hội nghị Tổng quát về Trọng lượng và Đo lường (CGPM) vào năm 1967, và "micromet" trở thành thuật ngữ chính thức.

Bảng chuyển đổi

Micromet là đơn vị phổ biến để đo bước sóng của bức xạ hồng ngoại, cũng như kích thước của tế bào sinh học và vi khuẩn. Nó cũng được sử dụng rộng rãi trong công nghệ và kỹ thuật.


Hạt Đại Mạch

Một hạt đại mạch là một đơn vị chiều dài cũ của Anh, bằng một phần ba inch.

công thức là

Hạt đại mạch là một đơn vị đo lường trong thời Trung cổ ở Anh, ban đầu dựa trên chiều dài của một hạt lúa mạch. Nó là một đơn vị cơ bản từ đó các đơn vị khác được suy ra.

Bảng chuyển đổi

Hạt đại mạch là một đơn vị đo lường đã lỗi thời, nhưng vẫn là cơ sở cho kích cỡ giày ở các quốc gia nói tiếng Anh.



Chuyển đổi micromet Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi