Chuyển đổi micromet thành cubit (Hy Lạp)
sang các micromet [µm] thành cubit (Hy Lạp) [cubit (Hy Lạp)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi cubit (Hy Lạp) thành micromet.
đơn vị khác. Micromet thành Cubit (Hy Lạp)
1 µm = 2.16081661581545e-06 cubit (Hy Lạp)
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 µm thành cubit (Hy Lạp):
15 µm = 15 × 2.16081661581545e-06 cubit (Hy Lạp) = 3.24122492372317e-05 cubit (Hy Lạp)
Micromet thành Cubit (Hy Lạp) đơn vị cơ sở
micromet | cubit (Hy Lạp) |
---|
Micromet
Một micromet, còn gọi là micron, là đơn vị chiều dài bằng một phần triệu mét.
công thức là
Thuật ngữ "micron" và ký hiệu µ đã chính thức bị loại bỏ bởi Hội nghị Tổng quát về Trọng lượng và Đo lường (CGPM) vào năm 1967, và "micromet" trở thành thuật ngữ chính thức.
Bảng chuyển đổi
Micromet là đơn vị phổ biến để đo bước sóng của bức xạ hồng ngoại, cũng như kích thước của tế bào sinh học và vi khuẩn. Nó cũng được sử dụng rộng rãi trong công nghệ và kỹ thuật.
Cubit (Hy Lạp)
Cubit Hy Lạp, hay pechys, là một đơn vị chiều dài khoảng 46 centimet.
công thức là
Cubit là một đơn vị chiều dài phổ biến ở Hy Lạp cổ đại, được sử dụng trong kiến trúc và để đo lường các vật thể hàng ngày.
Bảng chuyển đổi
Cubit Hy Lạp là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.