Chuyển đổi micromet thành foot (US survey)

sang các micromet [µm] thành foot (US survey) [ft (US)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi foot (US survey) thành micromet.




đơn vị khác. Micromet thành Foot (Us Survey)

1 µm = 3.28083333334646e-06 ft (US)

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 µm thành ft (US):
15 µm = 15 × 3.28083333334646e-06 ft (US) = 4.92125000001968e-05 ft (US)


Micromet thành Foot (Us Survey) đơn vị cơ sở

micromet foot (US survey)

Micromet

Một micromet, còn gọi là micron, là đơn vị chiều dài bằng một phần triệu mét.

công thức là

Thuật ngữ "micron" và ký hiệu µ đã chính thức bị loại bỏ bởi Hội nghị Tổng quát về Trọng lượng và Đo lường (CGPM) vào năm 1967, và "micromet" trở thành thuật ngữ chính thức.

Bảng chuyển đổi

Micromet là đơn vị phổ biến để đo bước sóng của bức xạ hồng ngoại, cũng như kích thước của tế bào sinh học và vi khuẩn. Nó cũng được sử dụng rộng rãi trong công nghệ và kỹ thuật.


Foot (Us Survey)

Bước chân khảo sát của Hoa Kỳ là một đơn vị chiều dài được định nghĩa chính xác là 1200/3937 mét.

công thức là

Bước chân khảo sát của Hoa Kỳ đã được sử dụng để đo đạc đất đai ở Hoa Kỳ trong phần lớn thế kỷ 20. Việc sử dụng nó đã chính thức bị loại bỏ vào năm 2022 để phù hợp với chân quốc tế.

Bảng chuyển đổi

Bước chân khảo sát của Hoa Kỳ hiện là một đơn vị đã lỗi thời.



Chuyển đổi micromet Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi