Chuyển đổi micromet thành picomet

sang các micromet [µm] thành picomet [pM], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi picomet thành micromet.




đơn vị khác. Micromet thành Picomet

1 µm = 1000000 pM

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 µm thành pM:
15 µm = 15 × 1000000 pM = 15000000 pM


Micromet thành Picomet đơn vị cơ sở

micromet picomet

Micromet

Một micromet, còn gọi là micron, là đơn vị chiều dài bằng một phần triệu mét.

công thức là

Thuật ngữ "micron" và ký hiệu µ đã chính thức bị loại bỏ bởi Hội nghị Tổng quát về Trọng lượng và Đo lường (CGPM) vào năm 1967, và "micromet" trở thành thuật ngữ chính thức.

Bảng chuyển đổi

Micromet là đơn vị phổ biến để đo bước sóng của bức xạ hồng ngoại, cũng như kích thước của tế bào sinh học và vi khuẩn. Nó cũng được sử dụng rộng rãi trong công nghệ và kỹ thuật.


Picomet

Một picomet là đơn vị chiều dài trong hệ mét bằng 10^-12 mét.

công thức là

Tiền tố "pico-" cho 10^-12 đã được Cơ quan Tiêu chuẩn và Đo lường Quốc tế (CGPM) chấp nhận vào năm 1960.

Bảng chuyển đổi

Picomet được sử dụng để đo kích thước của các hạt nguyên tử và hạt hạ nguyên tử.



Chuyển đổi micromet Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi