Chuyển đổi micromet thành mil

sang các micromet [µm] thành mil [mil, thou], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi mil thành micromet.




đơn vị khác. Micromet thành Mil

1 µm = 0.0393700787401575 mil, thou

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 µm thành mil, thou:
15 µm = 15 × 0.0393700787401575 mil, thou = 0.590551181102362 mil, thou


Micromet thành Mil đơn vị cơ sở

micromet mil

Micromet

Một micromet, còn gọi là micron, là đơn vị chiều dài bằng một phần triệu mét.

công thức là

Thuật ngữ "micron" và ký hiệu µ đã chính thức bị loại bỏ bởi Hội nghị Tổng quát về Trọng lượng và Đo lường (CGPM) vào năm 1967, và "micromet" trở thành thuật ngữ chính thức.

Bảng chuyển đổi

Micromet là đơn vị phổ biến để đo bước sóng của bức xạ hồng ngoại, cũng như kích thước của tế bào sinh học và vi khuẩn. Nó cũng được sử dụng rộng rãi trong công nghệ và kỹ thuật.


Mil

Một mil, còn gọi là một thou, là đơn vị chiều dài bằng một phần nghìn inch.

công thức là

Mil được giới thiệu vào thế kỷ 19 như một đơn vị tiện lợi để đo lường chính xác trong kỹ thuật và sản xuất.

Bảng chuyển đổi

Mil vẫn được sử dụng trong một số lĩnh vực sản xuất và kỹ thuật, đặc biệt ở Hoa Kỳ, để xác định độ dày của các vật liệu như giấy và dây.



Chuyển đổi micromet Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi