Chuyển đổi micromet thành angstrom

sang các micromet [µm] thành angstrom [A], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi angstrom thành micromet.




đơn vị khác. Micromet thành Angstrom

1 µm = 10000 A

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 µm thành A:
15 µm = 15 × 10000 A = 150000 A


Micromet thành Angstrom đơn vị cơ sở

micromet angstrom

Micromet

Một micromet, còn gọi là micron, là đơn vị chiều dài bằng một phần triệu mét.

công thức là

Thuật ngữ "micron" và ký hiệu µ đã chính thức bị loại bỏ bởi Hội nghị Tổng quát về Trọng lượng và Đo lường (CGPM) vào năm 1967, và "micromet" trở thành thuật ngữ chính thức.

Bảng chuyển đổi

Micromet là đơn vị phổ biến để đo bước sóng của bức xạ hồng ngoại, cũng như kích thước của tế bào sinh học và vi khuẩn. Nó cũng được sử dụng rộng rãi trong công nghệ và kỹ thuật.


Angstrom

Angstrom là một đơn vị chiều dài bằng 10⁻¹⁰ mét. Nó không phải là một đơn vị SI.

công thức là

Vào năm 1868, nhà vật lý người Thụy Điển Anders Jonas Ångström đã tạo ra một biểu đồ quang phổ của ánh sáng mặt trời trong đó ông thể hiện các bước sóng theo bội số của một phần mười triệu của một milimet. Đơn vị này được đặt theo tên ông.

Bảng chuyển đổi

Angstrom được sử dụng để biểu thị kích thước của nguyên tử, phân tử và các bước sóng của bức xạ điện từ, đặc biệt trong các lĩnh vực hóa học, quang phổ và tinh thể học.



Chuyển đổi micromet Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi