Chuyển đổi micromet thành Bán kính xích đạo của Trái đất
sang các micromet [µm] thành Bán kính xích đạo của Trái đất [R_e], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Bán kính xích đạo của Trái đất thành micromet.
đơn vị khác. Micromet thành Bán Kính Xích Đạo Của Trái Đất
1 µm = 1.5678559428874e-13 R_e
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 µm thành R_e:
15 µm = 15 × 1.5678559428874e-13 R_e = 2.3517839143311e-12 R_e
Micromet thành Bán Kính Xích Đạo Của Trái Đất đơn vị cơ sở
micromet | Bán kính xích đạo của Trái đất |
---|
Micromet
Một micromet, còn gọi là micron, là đơn vị chiều dài bằng một phần triệu mét.
công thức là
Thuật ngữ "micron" và ký hiệu µ đã chính thức bị loại bỏ bởi Hội nghị Tổng quát về Trọng lượng và Đo lường (CGPM) vào năm 1967, và "micromet" trở thành thuật ngữ chính thức.
Bảng chuyển đổi
Micromet là đơn vị phổ biến để đo bước sóng của bức xạ hồng ngoại, cũng như kích thước của tế bào sinh học và vi khuẩn. Nó cũng được sử dụng rộng rãi trong công nghệ và kỹ thuật.
Bán Kính Xích Đạo Của Trái Đất
Bán kính xích đạo của Trái đất là khoảng cách từ trung tâm của Trái đất đến xích đạo, khoảng 6.378,1 km.
công thức là
Kích thước và hình dạng của Trái đất đã là chủ đề nghiên cứu từ thời cổ đại. Các phép đo hiện đại được thực hiện bằng vệ tinh địa lý.
Bảng chuyển đổi
Bán kính xích đạo của Trái đất là một tham số cơ bản trong địa lý, địa vật lý và thiên văn học. Nó được sử dụng trong bản đồ học và để xác định hình dạng của Trái đất.