Chuyển đổi milimet thành kiloyard
sang các milimet [mm] thành kiloyard [kyd], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kiloyard thành milimet.
đơn vị khác. Milimet thành Kiloyard
1 mm = 1.09361329833771e-06 kyd
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mm thành kyd:
15 mm = 15 × 1.09361329833771e-06 kyd = 1.64041994750656e-05 kyd
Milimet thành Kiloyard đơn vị cơ sở
milimet | kiloyard |
---|
Milimet
Một milimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần nghìn mét.
công thức là
Tiền tố "milli-" xuất phát từ từ Latin "mille," có nghĩa là nghìn. Milimet là một phần của hệ mét ban đầu được Pháp chấp nhận vào năm 1795.
Bảng chuyển đổi
Milimet được sử dụng rộng rãi trong kỹ thuật và sản xuất để đo lường chính xác cao. Nó cũng là một đơn vị phổ biến trong xây dựng và đo lường các vật thể nhỏ.
Kiloyard
Một kiloyard là đơn vị chiều dài bằng 1.000 yard.
công thức là
Kiloyard không phải là đơn vị đo lường tiêu chuẩn hoặc phổ biến. Nó là một bội số hợp lý của yard.
Bảng chuyển đổi
Kiloyard hiếm khi được sử dụng.